Dường như chúng tôi không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Có lẽ tìm kiếm có thể giúp ích.
Lưu trữ danh mục: GREAVES POWER
MÁY PHÁT ĐIỆN ẤN ĐỘ
GREAVES POWER
GIỚI THIỆU GREAVES COTTON
Tên đầy đủ: Greaves Cotton Limited
Lịch sử và phát trển: Được thành lập năm 1859 bởi Jem Greaves và George Cotton. Hơn 160 năm hình thành và phát triển. Với sự liên kết với các công ty công nghiệp tại Anh Quốc, Đức, Ý, Ấn Độ. Đến nay Greaves Cotton đã có 6 nhà máy sản xuất hiện đại tiêu chuẩn quốc tế, Hàng ngìn đại lý trong nước, Đại diện phân phối phát triển sản phẩm ở các nước trên thế giới.
Các sản phẩm chính của hãng: Động cơ Diesel, Máy phát điện, Đầu phát điện, Máy công nghiệp, Máy nông nghiệp, Xe tải, Xe công trình, Xe nâng, Xe điện, Máy và phương tiện Trạm trộn,
Trụ sở chính: Unit No. 701, 7th Floor, Tower 3, Equinox Business Park, LBS Marg, Kurla West, Mumbai- 400070
HÃNG GREAVES POWER TẠI VIỆT NAM
Công ty Cổ phần máy và thiết bị công nghiệp Hoàng Hà – Là nhà phân phối được ủy quyền chính thức Greaves Power tại Việt Nam. Chúng tôi đại đại diện phân phối các sản phẩm Máy Phát Điện, Cung cấp phụ tùng vật tư, Bảo hành, và các dịch vụ sau bán hàng của hãng.
MÁY PHÁT ĐIỆN GREAVES POWER
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GREAVES POWER
ISO 9001; BS5514; ISO3046; IS4722; IS13364; ISO8528; IS7888/IS8183; CPCBII
DANH SÁCH MÁY PHÁT ĐIỆN
Tổ máy phát điện thương hiệu Greaves Power có dải công suất liên tục (Prime Power) từ 2,5kVA đến 2500kVA.
GPA II-5 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 5/4
Số pha: 1 hoăc 3
Điện áp (Volts): 230/415
Dòng điện định mức (Amps): 21,7 / 6,9
Công suất động cơ (BHP): 8,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tải 100% (LPH): 1,90
Mức tiêu thụ nhiên liệu ỏ tải 75% (LPH): 1,40
Kích thước LxWxH (mm):1110 x 750 x 800
Dung tích bồn dầu đáy (Ltrs): 15
Trọng lượng khô (kg): 300
|
GPWII-7.5 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 7,5 / 6
Số Phase: 1 Hoặc 3
Dải điện áp (Volts): 230/415
Dòng điện định mức (Amps): 32,6 / 10,4
Công suất động cơ (BHP): 11
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tải 100% (LPH): 2,40
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tải 75% (LPH): 2,10
Kích thước LxWxH (mm):1600 x 800 x1050
Dung tích bồn dầu đáy (Ltrs): 35
Trọng lượng khô (kg): 400
|
GPWII-PII- 10E |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 10/8
Số phase: 1 hoặc 3
Điện áp (Volts): 230/415
Dòng điện định mức (Amps): 43,4 / 13,9
Công suất động cơ (BHP):18
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tải 100% (LPH):3,00
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tải 75% (LPH):2,30
Kích thước LxWxH (mm): 1420 x 930 X 1242
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):50
Trọng lượng khô (kg): 595
|
GPWII-PII- 15X |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 15/12
Số Phase: 1 hoặc 3
Dải điện áp (Volts):230/415
Dòng điện định mức (Amps): 65,2 / 20,8
Công suất động cơ (BHP): 21,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tải 100% (LPH): 3,50
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tải 75% (LPH): 2,70
Kích thước LxWxH (mm): 1420 x 930 X 1242
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):50
Trọng lượng khô (kg): 660
|
GPWII-PII- 20X |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 20/16
Số phase: 1 hoặc 3
Điện áp (Volts): 230/415
Dòng điện định mức (Amps): 86,9 / 27,8
Công suất động cơ (BHP): 25,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 5,00
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 3,80
Kích thước LxWxH (mm):1650 x 930 x 1242
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 75
DG Trọng lượng khô (kg):810
|
GPWII-PII- 25E |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW):25/20
Số phase: 1 hoặc 3
Dải điện áp (Volts):230/415
Dòng điện định mức (Amps): 108,6 / 34,7
Công suất động cơ (BHP): 33,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH):6,30
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):5,00
Kích thước LxWxH (mm): 1650 x 930 x 1242
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):75
DG Trọng lượng khô (kg): 860
|
GPWII-PII- 30X |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 30/24
Số phase: 1 hoặc 3
Điện áp (Volts): 230/415
Dòng điện định mức (Amps): 130 / 41,7
Công suất động cơ (BHP):42
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 7.40
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):5,90
Kích thước LxWxH (mm):1650 x 930 x 1242
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):75
DG Trọng lượng khô (kg):945
|
GPWII-PII- 40A |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 40/32
Số phase: 3
Điện áp (Volts): 230/415
Dòng điện định mức (Amps): 55,7
Công suất động cơ (BHP):58
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 9,00
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):7,00
Kích thước LxWxH (mm): 1890 x 930 x 1320
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):100
Trọng lượng khô (kg):1180
|
GPWII-PII- 45 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 45/36
Số phase: 3
Điện áp (Volts): 415/230
Dòng điện Định mức (Amps): 62,6
Công suất động cơ (BHP): 80.1
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH):11.10
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):8,60
Kích thước LxWxH (mm):2500 x 1150 x 1535
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):100
Trọng lượng khô (kg):1210
|
GPWII-PII- 45A |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 45/36
Số phase: 3
Dải điện áp (Volts):415/230
Dòng điện định mức (Amps): 62,6
Công suất động cơ (BHP): 58
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 11.10
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 8,60
Kích thước LxWxH (mm): 2350 x 950 x 1380
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 100
Trọng lượng khô (kg): 1490
|
GPWII-PII- 50 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 50/40
Số phase: 3
Điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 69,6
Công suất động cơ (BHP): 80.1
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 12,35
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 9,98
Kích thước LxWxH (mm): 2500 x 1150 x 1535
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 150
Trọng lượng khô (kg): 1210
|
GPWII-PII- 62,5 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW):62,5 / 50
Số pha: 3
Điện áp (Volts):415
Dòng điện định mức (Amps): 87
Công suất động cơ (BHP):80.1
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 14,10
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 10,50
Kích thước LxWxH (mm):2500 x 1150 x 1535
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 150
Trọng lượng khô (kg):1230
|
GPWII-PII- 75 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 75/60
Số phase: 3
Dải điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 104,3
Công suất động cơ (BHP):101,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH):17,58
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):12,64
Kích thước LxWxH (mm):3000 x 1350 x 1540
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 150
Trọng lượng khô (kg):1270
|
GPWII-PII- 82,5 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 82,5 / 66
Số phase: 3
Điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 114,3
Công suất động cơ (BHP): 101,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 19,30
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):14,00
Kích thước LxWxH (mm): 3000 x 1350 x 1540
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):150
Trọng lượng khô (kg):1270
|
GPWII-PII- 100 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 100/80
Số phase: 3
Điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 139.1
Công suất động cơ (BHP):126,5
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 23,60
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 17,40
Kích thước LxWxH (mm): 3800 x 1350 x 1884
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 350
Trọng lượng khô (kg): 1600
|
GPWII-PII- 125 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 125/100
Số phase: 3
Dải điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 173,9
Công suất động cơ (BHP): 155
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 28,60
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 28,6021,20
Kích thước LxWxH (mm): 3800 x 1350 x 1884
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 350
Trọng lượng khô (kg): 1610
|
GPWII-PII- 160 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 160/128
Số phase: 3
Dải điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps):222,6
Công suất động cơ (BHP): 243,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH):36,50
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 27,20
Kích thước LxWxH (mm):4000 x 1600 x 1900
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):360
Trọng lượng khô (kg): 2150
|
GPWII-PII- 180 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 180/144
Số phase: 3
Dải điện áp (Volts):415
Dòng điện định mức (Amps): 250.4
Công suất động cơ (BHP):243,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH):41,10
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):30,70
Kích thước LxWxH (mm):4000 x 1600 x 1900
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):360
DG Trọng lượng khô (kg): 2295
|
GPWII-PII- 200 |
Công suất định mức – Prime Power (kVA / kW): 200/160
Số phase: 3
Dải điện áp (Volts):415
Dòng điện định mức (Amps):278,2
Công suất động cơ (BHP): 243,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 45,10
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):33,60
Kích thước LxWxH (mm):4000 x 1600 x 1900
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 360
Trọng lượng khô (kg): 2300
|
GPWII-PII- 250 |
Công suất định mức – Prime Powe (kVA / kW): 250/200
Số Phase: 3
Dải điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 347,8
Công suất động cơ (BHP): 309
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH):56,40
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):42,30
Kích thước LxWxH (mm):4500 x 1800 x 2200
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 440
DG Trọng lượng khô (kg): 4050
|
GPWII-320 |
Công suất định mức (kVA / kW):320/256
Số pha: 3
Dải điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 445,2
Công suất động cơ (BHP): 386
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 76,50
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH):57,70
Kích thước LxWxH (mm):5000 x 2000 x 2220
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):850
Trọng lượng khô (kg): 4300
|
GPWII-400 |
Công suất định mức (kVA / kW):400/320 *
Số pha: 3
Dải điện áp (Volts):415
Dòng điện định mức (Amps):556,5
Công suất động cơ (BHP): 604
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH):86,80
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 64,90
Kích thước LxWxH (mm): 5600 x 2000 x 2300
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs):990
DG Trọng lượng khô (kg):5490
|
GPWII-500 |
Công suất định mức (kVA / kW):500/400
Số pha: 3
Dải điện áp (Volts): 415
Dòng điện định mức (Amps): 695,6
Công suất động cơ (BHP): 604
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 100% (LPH): 107,90
Mức tiêu thụ nhiên liệu khi tải 75% (LPH): 82,50
Kích thước LxWxH (mm): 5600 x 2000 x 2300
Tích hợp Dung tích thùng nhiên liệu (Ltrs): 990
DG Trọng lượng khô (kg): 5610
|
Công suất > 500KVA |
Vui lòng liên hệ công ty Hoàng Hà để được hỗ trợ
|
PHỤ TÙNG VẬT TƯ GREAVES POWER
– Công ty Hoàng Hà là đại diện phân phối chính thức phụ tùng máy phát điện Greaves Powe tại Việt Nam. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ về kỹ thuật cũng như báo giá ưu đãi nhất
BẢO HÀNH GREAVES POWER
Quý khách vui lòng liên hệ công ty Hoàng Hà để được tư vấn và bảo hành chính hãng.
CÔNG TY TNHH TBCN & DV HOÀNG HÀ
Tel: 024 668 00 666
Phone & Zalo: 090 468 0707 – Mr. Nam
Email: lenammpd@gmail.com
Sky: lenamdna68
Website: https://hoanghapower.com