MÁY PHÁT ĐIỆN LƯU ĐỘNG
Máy phát điện lưu động tích hợp tháp đèn – Giải pháp chiếu sáng và điện năng 3 trong 1
Trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai, cứu hộ cứu nạn, hay tại công trình thi công ban đêm, sự hiện diện của Máy phát điện lưu động tích hợp tháp đèn chiếu sáng là giải pháp tối ưu hoàn hảo. Cung cấp nguồn điện ổn định, Có thể di chuyển theo yêu cầu và chiếu sáng mạnh mẽ là điều sống còn. Máy phát điện lưu động tích hợp tháp đèn của Hoàng Hà Power chính là lời giải toàn diện: di động – linh hoạt – tiết kiệm diện tích – đa năng.
✅ Ưu điểm nổi bật của máy phát điện lưu động có tháp đèn
🔋 1. Tích hợp 3 chức năng: Di động + Phát điện + chiếu sáng
-
Kết hợp hệ thống máy phát điện diesel công suất từ 10kVA – 250kVA cùng tháp đèn LED công suất cao, có thể thiết kế vừa đèn led vừa đèn pha.
-
Phù hợp chiếu sáng cho sân bãi, khu cứu hộ, công trình ngoài trời, bênh viện dã chiến, hải đảo, biên phòng, mỏ khai thác…
🛻 2. Di chuyển linh hoạt
-
Lắp trên rơ-moóc hoặc xe kéo chuyên dụng: dễ dàng tiếp cận các vùng sâu, vùng xa, hải đảo, khu vực sạt lở, hoặc di chuyển trong nội đô.
-
Hệ thống giảm xóc, phanh và chống rung được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế.
⚙️ 3. Vận hành mạnh mẽ – tiết kiệm nhiên liệu
-
Sử dụng động cơ thương hiệu Perkins-UK, Cummins-USA, Lister Petter-UK, Yanmar – Japan, Mitsubishi – Japan, Ricardo-Uk, Yuchai – China,..
-
Tiết kiệm nhiên liệu, Dòng điện ổn định, Dạng siêu cách âm, dễ bảo trì.
💡 4. Tháp đèn chiếu sáng siêu sáng – điều chỉnh độ cao
-
Chiều cao có thể nâng lên đến 4.5–9 mét.
-
Chiếu sáng góc rộng với bóng LED 4x200W, 6x200W, 4x350W, 6x350W, 4x500W, 6x500W, 4x1000W, 6x1000W ánh sáng trắng, bền bỉ, chống nước tiêu chuẩn IP65. Có thể thiết kế kết hợp đèn led và đèn pha theo yêu cầu.
⛑️ 5. Vận hành đơn giản – an toàn tuyệt đối
-
Tủ điều khiển kỹ thuật số. Có hướng dẫn vận hành chiết cụ thể.
- Bố trí đầy đủ tủ bảo vệ đầu cực MCCB, Công tắc, Ổ cắm, chuẩn ngoài trời.
-
Có hệ thống ngắt điện, báo lỗi, bảo vệ quá tải – đảm bảo an toàn trong môi trường khắc nghiệt.
🎯 Phù hợp cho các đối tượng đặc thù
1. Khu vực thiên tai – Cứu hộ cứu nạn
-
Hỗ trợ cung cấp điện và ánh sáng khẩn cấp tại khu vực sạt lở, lũ quét, động đất, thiên tai.
-
Phục vụ các đội phản ứng nhanh, Công an, lực lượng PCCC, quân đội, cơ quan cứu hộ cứ nạn.

2. Bệnh viện dã chiến, y tế lưu động
-
Duy trì hoạt động thiết bị y tế liên tục, kể cả ban đêm.
-
Chiếu sáng khu vực tiếp nhận bệnh nhân, khu cách ly lưu động.

3. Công an – Bộ đội Biên phòng – Hải đảo
-
Phục vụ công tác canh gác, tuần tra, kiểm soát an ninh vùng biên giới.
-
Thích hợp triển khai tại các đồn biên phòng, trạm radar, đảo nhỏ.

4. Sân bay – Cảng biển – Mỏ khai thác
-
Hỗ trợ chiếu sáng cho các bãi đỗ máy bay, cảng container, khu vực khai thác ngoài giờ hành chính.
-
Dễ dàng di chuyển theo từng phân khu hoặc theo tiến độ công việc.
5. Sự kiện ngoài trời – Thi công ban đêm
-
Dùng trong tổ chức lễ hội, hội chợ, liveshow ngoài trời tại các khu vực không có hạ tầng điện.
-
Hỗ trợ thi công các công trình giao thông, hạ tầng về đêm.
📊 Thông số kỹ thuật mẫu tiêu biểu
Perkins – Light Towers

Perkins 15kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-P15MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Perkins
- Engine model (mã động cơ): Perkins 403A-11G1 | Perkins 403D-15G1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 15kVA
- Prime (công suất liên tục): 12kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 50-70 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Perkins 25kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-P25MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Perkins
- Engine model (mã động cơ): Perkins 404A-22G1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 25kVA
- Prime (công suất liên tục): 20kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 70-90 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Perkins 33kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-P33MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Perkins
- Engine model (mã động cơ): Perkins 1103A-33G
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 33kVA
- Prime (công suất liên tục): 26.4kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 100-115 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Perkins 50kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-P50MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Perkins
- Engine model (mã động cơ): Perkins 1103A-33TG1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 50kVA
- Prime (công suất liên tục): 40kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 100-115 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Lister Petter – Light Towers
Máy phát điện lưu động có tháp đèn sử dụng động cơ Lister Petter – UK. Là thương hiệu có chất lương cao. Mạnh mẽ, Bền bỉ, Hoạt động tốt trong các môi trường khắc nghiệt.Lister Petter 12kVA Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-L12MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Lister Petter
- Engine model (mã động cơ): LP311EG1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 12kVA
- Prime (công suất liên tục): 9.6kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 50 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Lister Petter 25kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-L25MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Lister Petter
- Engine model (mã động cơ): SA427G1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 25kVA
- Prime (công suất liên tục): 20kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 70-90 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Lister Petter 33kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-L33MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Lister Petter
- Engine model (mã động cơ): SA430G1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 33kVA
- Prime (công suất liên tục): 26.4kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 100-115 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Lister Petter 40kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-L40MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Lister Petter
- Engine model (mã động cơ): SA432G1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 40kVA
- Prime (công suất liên tục): 32kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 100-115 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
Lister Petter 44kVA – Light Towers
- MODEL (Mã hiệu): HH-L44MT-L
- Engine Brand (hãng động cơ): Lister Petter
- Engine model (mã động cơ): SA432G1
- Alternator Brand (Thương hiệu đầu phát): Maranello/Leroy Somer/Stamford
- Standby (công suất dự phòng): 44kVA
- Prime (công suất liên tục): 35.2kVA
- Frequency (tần số): 50Hz
- LIGHT TOWER (tháp đèn)
- Lamp Type (kiểu đèn): LED
- Lamp Power (công suất đèn): 4×200 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Lamp Quantity (số lượng đèn): 4 (hoặc thiết kế theo yêu cầu)
- Mass Height (cao tháp): 7.5m
- Mass Lifting System (hệ thống nâng hạ): Mechanical /Electric (cơ khí /điện tử)
- Fuel Tank Capacity (dung tích bồn dầu): 100-115 lít
- Width(A-A1) – Rộng: 1700/2800 mm
- Length (B-B1) – Dài: 1720/2620 mm
- Height (C-C1) – Cao: 2340/7500 mm
🛡️ Chính sách bảo hành – dịch vụ Hoàng Hà Power
-
Bảo hành chính hãng 12 tháng hoặc 1000 giờ máy chạy tuỳ theo điều kiện nào đến trước – Theo đúng tiêu chuẩn chính hãng
-
Sửa chữa, thay thế phụ tùng nhanh chóng trên toàn quốc.
-
Tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn vận hành tận nơi.
-
Lưu ý Hoàng Hà chỉ cấp hàng dự án không bán lẻ và cho thuê.
📞 Liên hệ tư vấn & báo giá
-
📱 Hotline: 090 468 0707
-
🌐 Website: https://hoanghapower.com
-
🏢 Văn phòng: 51C, Ngách 353/38 An Dương Vương, Phú Thượng, Hà Nội


